Có 2 kết quả:
吊带衫 diào dài shān ㄉㄧㄠˋ ㄉㄞˋ ㄕㄢ • 吊帶衫 diào dài shān ㄉㄧㄠˋ ㄉㄞˋ ㄕㄢ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) halter top
(2) spaghetti strap top
(3) sun top
(2) spaghetti strap top
(3) sun top
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) halter top
(2) spaghetti strap top
(3) sun top
(2) spaghetti strap top
(3) sun top
Bình luận 0